1. Giới Thiệu
Inox (thép không gỉ) là vật liệu quan trọng trong ngành cơ khí, xây dựng, công nghiệp và chế tạo nhờ vào tính bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt và dễ gia công. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng inox phù hợp với từng ứng dụng, cần tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
Các tiêu chuẩn này giúp xác định thành phần hóa học, cơ tính, khả năng chịu nhiệt, độ bền, độ cứng và phương pháp kiểm tra chất lượng inox.
2. Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng Inox Phổ Biến
2.1. Tiêu Chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)
- ASTM A240: Tiêu chuẩn thép không gỉ dạng tấm, lá, cuộn.
- ASTM A276: Tiêu chuẩn inox dạng thanh tròn, vuông, lục giác.
- ASTM A312: Tiêu chuẩn ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp.
- ASTM A554: Tiêu chuẩn ống inox trang trí, lan can, cầu thang.
- ASTM A213: Tiêu chuẩn ống inox chịu nhiệt cao.
2.2. Tiêu Chuẩn AISI (Hoa Kỳ)
- AISI phân loại inox thành các dòng 200, 300, 400, phổ biến như:
- AISI 201, 202: Dùng trong công trình dân dụng, trang trí nội thất.
- AISI 304: Được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, y tế, công nghiệp nhẹ.
- AISI 316: Chuyên dùng trong hóa chất, môi trường biển, y tế.
- AISI 430: Sử dụng trong ngành gia dụng, ít chịu ăn mòn hơn inox 304.
2.3. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)
- JIS G4304: Tiêu chuẩn inox cán nóng dạng tấm.
- JIS G4305: Tiêu chuẩn inox cán nguội dạng tấm.
- JIS G4312: Tiêu chuẩn inox chịu nhiệt.
- JIS G3459: Tiêu chuẩn ống inox dùng trong đường ống công nghiệp.
2.4. Tiêu Chuẩn EN (Châu Âu)
- EN 10088-1: Tiêu chuẩn chung về inox.
- EN 10217-7: Tiêu chuẩn ống inox hàn dùng cho áp suất cao.
- EN 10312: Tiêu chuẩn ống inox hàn dùng trong hệ thống cấp nước.
2.5. Tiêu Chuẩn GB (Trung Quốc)
- GB/T 3280: Tiêu chuẩn inox cán nguội dạng tấm, cuộn.
- GB/T 4237: Tiêu chuẩn inox cán nóng dạng tấm.
- GB/T 14976: Tiêu chuẩn ống inox dùng trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
3. Các Yếu Tố Đánh Giá Chất Lượng Inox Theo Tiêu Chuẩn
3.1. Thành Phần Hóa Học
Mỗi loại inox có tỷ lệ khác nhau của các nguyên tố chính như:
- Cr (Crom): Chống ăn mòn, tạo lớp oxit bảo vệ.
- Ni (Niken): Tăng độ dẻo dai, chống oxy hóa.
- Mo (Molypden): Cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất.
- C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo.
Loại Inox | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Đặc Tính Nổi Bật |
---|---|---|---|---|
201 | 16-18 | 3.5-5.5 | – | Rẻ, chịu ăn mòn trung bình |
304 | 18-20 | 8-10.5 | – | Chống ăn mòn tốt, dễ gia công |
316 | 16-18 | 10-14 | 2-3 | Chịu ăn mòn hóa chất, môi trường biển |
430 | 16-18 | – | – | Ít chống ăn mòn hơn, dùng cho gia dụng |
3.2. Độ Bền Cơ Học
- Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa): Khả năng chịu lực kéo trước khi gãy.
- Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa): Điểm giới hạn trước khi biến dạng vĩnh viễn.
- Độ cứng (Hardness, HRC): Chống trầy xước, chịu lực.
Loại Inox | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ cứng (HRC) |
---|---|---|---|
201 | 515-860 | 275 | 95 |
304 | 515-720 | 205 | 89 |
316 | 480-700 | 200 | 85 |
430 | 450-700 | 205 | 82 |
3.3. Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Inox 316 tốt nhất trong môi trường hóa chất, nước biển.
- Inox 304 phù hợp với môi trường ẩm, thực phẩm.
- Inox 201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ gỉ nếu dùng ngoài trời.
3.4. Khả Năng Gia Công & Hàn
- Inox 304, 316 dễ gia công, hàn tốt.
- Inox 201 khó hàn, dễ bị oxy hóa hơn.
- Inox 430 khó gia công do có cấu trúc ferit.
4. Ứng Dụng Inox Theo Tiêu Chuẩn
Ngành | Loại Inox Phù Hợp | Tiêu Chuẩn |
---|---|---|
Xây dựng, nội thất | 201, 304 | ASTM A554, JIS G4304 |
Thực phẩm, y tế | 304, 316L | ASTM A240, EN 10088 |
Hóa chất, dầu khí | 316, 316L | ASTM A312, EN 10217-7 |
Công nghiệp nặng | 310S, 321 | ASTM A213, GB/T 4237 |
Gia dụng (nồi, chảo) | 430, 304 | JIS G4312, GB/T 3280 |
5. Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox
5.1. Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học
- Dùng máy quang phổ (XRF, OES) để xác định tỷ lệ Cr, Ni, Mo.
5.2. Kiểm Tra Độ Cứng & Độ Bền Cơ Học
- Dùng máy đo độ cứng Rockwell (HRC), Brinell (HB) để kiểm tra độ bền.
5.3. Kiểm Tra Chống Ăn Mòn
- Thử nghiệm muối xịt (Salt Spray Test) để đánh giá khả năng chống gỉ.
5.4. Kiểm Tra Độ Bóng & Độ Nhẵn
- Sử dụng thiết bị đo độ bóng (Gloss Meter) để kiểm tra độ hoàn thiện bề mặt.
6. Kết Luận
Tiêu chuẩn chất lượng inox giúp đảm bảo độ bền, chống ăn mòn, chịu lực và tính an toàn trong ngành cơ khí. Khi lựa chọn inox, cần xem xét tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, EN, GB để đảm bảo chất lượng phù hợp với từng ứng dụng.
🔎 Bạn cần tư vấn về loại inox theo tiêu chuẩn nào? Hãy đặt câu hỏi ngay! 🚀