CÁCH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG INOX TRONG SẢN XUẤT CƠ KHÍ

1. Giới thiệu

Trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng và công nghiệp, inox (thép không gỉ) đóng vai trò quan trọng nhờ vào tính chống ăn mòn, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và dễ gia công. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng inox đạt tiêu chuẩn và phù hợp với mục đích sử dụng, cần thực hiện các phương pháp kiểm tra nghiêm ngặt.

Các phương pháp kiểm tra inox giúp xác định thành phần hóa học, độ cứng, khả năng chịu lực, độ bền ăn mòn, khả năng hàn và hoàn thiện bề mặt.


2. Các phương pháp kiểm tra chất lượng inox

2.1. Kiểm tra thành phần hóa học

Mục đích: Xác định chính xác loại inox (201, 304, 316…) để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.

Phương pháp:

  • Dùng máy quang phổ XRF (X-Ray Fluorescence):
    • Phân tích nhanh tỷ lệ các nguyên tố (Cr, Ni, Mo, C, Mn…).
    • Xác định inox có đạt chuẩn ASTM, JIS, EN, GB không.
  • Dùng dung dịch thử inox:
    • Dung dịch axit chuyên dụng giúp phân biệt inox 201, 304 và 316.
    • Nếu đổi màu xanh → inox 201, không đổi màu → inox 304 hoặc 316.

🔍 Ứng dụng: Kiểm tra nhanh nguyên liệu đầu vào trước khi gia công.


2.2. Kiểm tra độ cứng inox

Mục đích: Đánh giá khả năng chịu lực, chịu mài mòn của inox.

Phương pháp:

  • Dùng máy đo độ cứng Rockwell (HRC):
    • Xác định độ cứng của inox 201, 304, 316 theo tiêu chuẩn ASTM.
  • Dùng máy đo độ cứng Brinell (HB):
    • Phù hợp với inox có bề mặt lớn, cần kiểm tra độ bền cơ học.

📌 Tiêu chuẩn độ cứng inox:

Loại InoxĐộ cứng (HRC)
Inox 20195
Inox 30489
Inox 31685
Inox 43082

🔍 Ứng dụng: Kiểm tra chất lượng inox trong cơ khí chế tạo máy, kết cấu công trình.


2.3. Kiểm tra độ bền kéo & độ dẻo

Mục đích: Đảm bảo inox có khả năng chịu lực và không bị giòn gãy trong quá trình sử dụng.

Phương pháp:

  • Dùng máy kéo nén vật liệu (Tensile Test Machine):
    • Xác định độ bền kéo (Tensile Strength, MPa).
    • Xác định giới hạn chảy (Yield Strength, MPa).

📌 Tiêu chuẩn độ bền inox:

Loại InoxĐộ bền kéo (MPa)Giới hạn chảy (MPa)
Inox 201515 – 860275
Inox 304515 – 720205
Inox 316480 – 700200
Inox 430450 – 700205

🔍 Ứng dụng: Đánh giá inox dùng trong kết cấu nhà xưởng, đường ống chịu áp lực.


2.4. Kiểm tra khả năng chống ăn mòn

Mục đích: Đánh giá inox có phù hợp với môi trường ẩm, hóa chất, nước biển hay không.

Phương pháp:

  • Thử nghiệm phun muối (Salt Spray Test – ASTM B117):
    • Mô phỏng môi trường ăn mòn (nước biển, hóa chất).
    • Xác định inox có bị oxy hóa nhanh hay không.
  • Thử nghiệm ngâm dung dịch axit:
    • Ngâm inox vào axit sulfuric hoặc axit nitric để kiểm tra sự ăn mòn.

📌 Mức độ chống ăn mòn của các loại inox:

Loại InoxChống ăn mònMôi trường phù hợp
Inox 201Trung bìnhNội thất, không tiếp xúc hóa chất
Inox 304TốtNhà bếp, thực phẩm, y tế
Inox 316Rất tốtHóa chất, nước biển
Inox 430KémGia dụng, ít tiếp xúc nước

🔍 Ứng dụng: Kiểm tra inox dùng trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, y tế.


2.5. Kiểm tra khả năng hàn

Mục đích: Xác định inox có dễ hàn, có bị nứt hoặc oxy hóa khi hàn không.

Phương pháp:

  • Kiểm tra hàn TIG, MIG, hồ quang:
    • Quan sát mối hàn có bị rỗ khí, nứt gãy không.
  • Kiểm tra ăn mòn sau hàn:
    • Inox 201 dễ bị oxy hóa sau hàn, trong khi inox 316 có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn.

📌 Khả năng hàn của inox:

Loại InoxDễ hànCần khí bảo vệ
Inox 201Trung bình
Inox 304Tốt
Inox 316Rất tốt
Inox 430KémKhông cần

🔍 Ứng dụng: Kiểm tra inox trong sản xuất bồn chứa, đường ống, kết cấu thép.


2.6. Kiểm tra độ bóng & bề mặt inox

Mục đích: Đánh giá tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện của inox.

Phương pháp:

  • Dùng máy đo độ bóng (Gloss Meter):
    • Kiểm tra inox bóng gương, xước mờ (HL), bóng mờ (No.4)….
  • Kiểm tra độ nhẵn (Roughness Test):
    • Xác định inox có đạt tiêu chuẩn JIS, ASTM về độ nhẵn bề mặt không.

📌 Tiêu chuẩn hoàn thiện bề mặt inox:

Loại hoàn thiệnĐặc điểmỨng dụng
No.1Bề mặt thôCông nghiệp nặng
No.4Bóng mờNội thất, gia dụng
HL (Hairline)Xước mờTrang trí, kiến trúc
Mirror (8K)Bóng gươngTrang trí cao cấp

🔍 Ứng dụng: Kiểm tra inox dùng cho lan can, mặt dựng, nội thất cao cấp.


3. Kết luận

Để đảm bảo inox đạt chuẩn trong sản xuất cơ khí, cần kiểm tra thành phần hóa học, độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn, hàn và hoàn thiện bề mặt. Việc kiểm tra đúng cách giúp tăng độ bền công trình, đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí sản xuất.

🚀 Bạn đang cần kiểm tra chất lượng inox? Hãy để lại câu hỏi ngay! 🔍

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo